For full functionality of this site it is necessary to enable JavaScript.

Máy đo khoảng cách bằng laze FLUKE FLUKE-408/CNAP (FLUKE-408, 0.2 đến 80 m)

Dải đo: 0.2 đến 80 m

Sai số* ở điều kiện lý tưởng**: ±(2.0mm+5x10^-5 D)

Sai số ở điều kiện không lý tưởng***: ±(3.0mm+29x10^-5 D)

Sai số góc: ±(0.3°+0.1°+0.01*A), A lên đến to ±45° mỗi góc tư

Phương pháp đo góc: Điện tử

Đơn vị đo: m/ft/in/ft+in

Màn hình: 2.0 inch, hiển thị dương

Phép đo

Đo đơn: Có

Đo liên tục: Có

Đo diện tích: Có

Đo số lượng: Có

Tự động phương ngang: Có

Tự động phương thẳng: Có

Pytago 1: Có

Pytago 2: Có

Phương pháp cộng - trừ: Có

Tham chiếu đo: Front / Tripod hole / Back / Extender

Tự động tắt nguồn: 3 phút sau khi dừng đo

Dữ liệu đo lịch sử: 100 sets

Tính toán thời gian trễ: Có

Hiệu chuẩn tự động: Có 

Nút hông: Có

Mở rộng: Có

Thông số chung

Laser class: Class 2

Loại Laser: 630 to 670nm, <1mW

Thời lượng pin: Tối đa 3500 phép đo (đo đơn)

Nhiệt độ hoạt động: 0 C° đến 40 C°

Nhiệt độ bảo quản: -10 C° đến 60 C°

Cấp bảo vệ: IP65

Kiểm nghiệm rơi rớt: 1 m

Kích thước: 52 mm × 116mm × 28mm

Khối lượng: 110g

Chứng nhận

Chứng nhận Laser: IEC 60825-1: Class 2, 635 nm, <1 mW

                 CPA, CE

Chứng nhận điện: IEC 61010-1: Cấp ô nhiễm 2

                EMC: IEC 61326-1: Môi trường điện từ công nghiệp CISPR 11: Group 1, Class A

Bao gồm:

máy đo khoảng cách Fluke 408

Túi đựng vinyl

Hướng dẫn sử dụng

Chứng nhận chất lượng

2 pin sạc AAA NiMH

Dây đeo

Cáp sạc Type-C, 0.5m

Chi tiết

Datasheet


Manual



ModelFluke 404EFluke 406EFluke 405Fluke 408Fluke 410
Thông số kỹ thuật
Dải đo0.2 to 40 m0.2 to 60 m0.2 to 50 m0.2 to 80 m0.2 to 100 m
Sai số*
ở điều kiện lý tưởng**
±(2.0mm+5x10-5D)±(2.0mm+5x10-5D)
Sai số
trong điều kiện không lý tưởng***
±(3.0mm+29x10-5D)±(3.0mm+29x10-5D)
Sai số góc±(0.3°+0.1°+0.01*A), A lên đến to ±45° mỗi góc tư
Phương pháp đo gócĐiện tử
Đơn vị đom / ft / in / ft+in
Màn hình1.6 inch, phân đoạn hiển thị chữ và số2.0-inch màn hình dương bản

* Trong nhiệt độ môi trường: 25°C

** Điều kiện lý tưởng: vật thể phản xạ trắng và khuếch tán (tường sơn trắng), chiếu sáng nền thấp và nhiệt độ vừa phải

*** Điều kiện không lý tưởng: các đối tượng có hệ số phản xạ thấp hoặc cao, độ chiếu sáng nền cao hoặc nhiệt độ ở giới hạn trên hoặc dưới của dải nhiệt độ quy định

Phép đo
Đo đơn
Đo liên tục
Đo diện tích
Đo số lượng
Tự động phương ngang
Tự động phương thẳng
Pytago 1
Pytago 2
Phương pháp cộng - trừ
Tham chiếu đoFront / BackFront / Tripod hole / Back / Extender
Tự động tắt nguồn3 phút sau khi dừng đo3 phút sau khi dừng đo
Dữ liệu đo lịch sử30 sets100 sets
Tính toán thời gian trễ  
Hiệu chuẩn tự động  
Nút hông  
Mở rộng  
Thông số chung
Laser classClass 2
Loại Laser630 to 670nm, <1mW
Thời lượng pinTối đa 5000 phép đo (đo đơn)Tối đa 3500 phép đo (đo đơn)
Nhiệt độ hoạt động0 C° đến 40 C°
Nhiệt độ bảo quản-10 C° đến 60 C°
Cấp bảo vệIP54IP65
Kiểm nghiệm rơi rớt1 m1 m
Kích thước50 mm × 115mm × 29mm52 mm × 116mm × 28mm
Khối lượng100g110g
Chứng nhận
Chứng nhận LaserIEC 60825-1: Class 2, 635 nm, <1 mW
CPA, CE
Chứng nhận điệnIEC 61010-1: Cấp ô nhiễm 2
EMC: IEC 61326-1: Industrial Electromagnetic Environment CISPR 11: Group 1, Class A
Đóng gói và Phụ kiện
Bao bìHộp giấy gấpHộp giấy gấpHộp giấy nắpHộp giấy nắpHộp giấy nắp
Hướng dẫn sử dụng
Túi đựng vinyl
Pin2 pin kiềm AAA2 pin kiềm AAA2 pin sạc AAA NiMH2 pin sạc AAA NiMH2 pin sạc AAA NiMH
Chứng nhận chất lượng
Dây đeo  
Cáp sạc  Type-C cable, 0.5mType-C cable, 0.5mType-C cable, 0.5m
  • Cam kết chất lượng
  • Bảo hành chính hãng
  • Giao hàng tận nơi
  • Đơn giản hóa giao dịch

Đăng ký nhận bản tin - cơ hội nhận khuyến mãi